Thông tin thuật ngữ 露見 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
露見 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 露見
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
露見 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 露見 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 露見 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự phát hiện; sự phát kiến;Kana: ろけん
Ví dụ cách sử dụng 露見 trong tiếng Nhật
- - 悪事はどんなに隠してもいつかは露見する、天網恢々疎にして漏らさず。:Những việc làm xấu xa dù có cất giấu thế nào đi nữa cũng có lúc bị phát hiện./ Những việc xấu xa không thể lọt qua lưới trời lồng lộng.
- - 広範囲に行われている詐欺(行為)の露見:Phát hiện trò lừa gạt đang được diễn ra trên phạm vi rộng
Thuật ngữ liên quan tới 露見
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 露見 trong tiếng Nhật
露見 có nghĩa là: * n - sự phát hiện; sự phát kiến; Kana: ろけんVí dụ cách sử dụng 露見 trong tiếng Nhật- 悪事はどんなに隠してもいつかは露見する、天網恢々疎にして漏らさず。:Những việc làm xấu xa dù có cất giấu thế nào đi nữa cũng có lúc bị phát hiện./ Những việc xấu xa không thể lọt qua lưới trời lồng lộng.- 広範囲に行われている詐欺(行為)の露見:Phát hiện trò lừa gạt đang được diễn ra trên phạm vi rộng
Đây là cách dùng 露見 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 露見 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.