Thông tin thuật ngữ 革命家 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
革命家 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 革命家
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
革命家 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 革命家 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 革命家 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- nhà cách mạng;Kana: かくめいか
Thuật ngữ liên quan tới 革命家
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 革命家 trong tiếng Nhật
革命家 có nghĩa là: - nhà cách mạng; Kana: かくめいか
Đây là cách dùng 革命家 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 革命家 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.