Thông tin thuật ngữ 靴一足 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
靴一足 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 靴一足
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
靴一足 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 靴一足 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 靴一足 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - một đôi giày;Kana: くついっそく
Ví dụ cách sử dụng 靴一足 trong tiếng Nhật
- - スケート靴一足:một đôi giày trượt tuyết
Thuật ngữ liên quan tới 靴一足
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 靴一足 trong tiếng Nhật
靴一足 có nghĩa là: * n - một đôi giày; Kana: くついっそくVí dụ cách sử dụng 靴一足 trong tiếng Nhật- スケート靴一足:một đôi giày trượt tuyết
Đây là cách dùng 靴一足 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 靴一足 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.