Thông tin thuật ngữ 音割れ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
音割れ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 音割れ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
音割れ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 音割れ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 音割れ tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - clipping (audio) *n, vs - crackling (noise) *n - breaking;Kana: おとわれ
Thuật ngữ liên quan tới 音割れ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 音割れ trong tiếng Nhật
音割れ có nghĩa là: *n - clipping (audio) *n, vs - crackling (noise) *n - breaking; Kana: おとわれ
Đây là cách dùng 音割れ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 音割れ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.