頸静脈 tiếng Nhật là gì?

頸静脈 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 頸静脈 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 頸静脈 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 頸静脈 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 頸静脈

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

頸静脈 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 頸静脈 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - Tĩnh mạch cổ;

Kana: けいじょうみゃく

Ví dụ cách sử dụng 頸静脈 trong tiếng Nhật

  • - 頸静脈結節:Nốt sần ở tĩnh mạch cổ
  • - 頸静脈突起:Chỗ nhô lên ở tĩnh mạch cổ
  • - 頸静脈の神経節:Dây thần kinh của tĩnh mạch cổ

Thuật ngữ liên quan tới 頸静脈

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 頸静脈 trong tiếng Nhật

頸静脈 có nghĩa là: * n - Tĩnh mạch cổ; Kana: けいじょうみゃくVí dụ cách sử dụng 頸静脈 trong tiếng Nhật- 頸静脈結節:Nốt sần ở tĩnh mạch cổ- 頸静脈突起:Chỗ nhô lên ở tĩnh mạch cổ- 頸静脈の神経節:Dây thần kinh của tĩnh mạch cổ

Đây là cách dùng 頸静脈 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 頸静脈 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.