Thông tin thuật ngữ 風ほろし tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
風ほろし (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 風ほろし
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
風ほろし tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 風ほろし trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 風ほろし tiếng Nhật nghĩa là gì.
skin eruptions caused by a cold or fever;Kana: かざほろし
Thuật ngữ liên quan tới 風ほろし
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 風ほろし trong tiếng Nhật
風ほろし có nghĩa là: skin eruptions caused by a cold or fever; Kana: かざほろし
Đây là cách dùng 風ほろし tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 風ほろし tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.