Thông tin thuật ngữ 飛び入り tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
飛び入り (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 飛び入り
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
飛び入り tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 飛び入り trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 飛び入り tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - mở rộng cho tất cả mọi người tham gia; việc người ngoài cuộc đột nhiên tham gia giữa chừng;Kana: とびいり
Thuật ngữ liên quan tới 飛び入り
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 飛び入り trong tiếng Nhật
飛び入り có nghĩa là: *n - mở rộng cho tất cả mọi người tham gia; việc người ngoài cuộc đột nhiên tham gia giữa chừng; Kana: とびいり
Đây là cách dùng 飛び入り tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 飛び入り tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.