Thông tin thuật ngữ 飼い猫 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
飼い猫 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 飼い猫
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
飼い猫 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 飼い猫 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 飼い猫 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - mèo nuôi;Kana: かいねこ
Ví dụ cách sử dụng 飼い猫 trong tiếng Nhật
- - _匹の飼い猫を連れていく:Mang theo các con mèo
Thuật ngữ liên quan tới 飼い猫
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 飼い猫 trong tiếng Nhật
飼い猫 có nghĩa là: * n - mèo nuôi; Kana: かいねこVí dụ cách sử dụng 飼い猫 trong tiếng Nhật- _匹の飼い猫を連れていく:Mang theo các con mèo
Đây là cách dùng 飼い猫 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 飼い猫 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.