Thông tin thuật ngữ 飼育 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
飼育 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 飼育
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
飼育 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 飼育 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 飼育 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng;Kana: しいく
Ví dụ cách sử dụng 飼育 trong tiếng Nhật
- - 飼育係:người chăn nuôi
Thuật ngữ liên quan tới 飼育
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 飼育 trong tiếng Nhật
飼育 có nghĩa là: * n - sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng; Kana: しいくVí dụ cách sử dụng 飼育 trong tiếng Nhật- 飼育係:người chăn nuôi
Đây là cách dùng 飼育 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 飼育 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.