Thông tin thuật ngữ 首を横に振る tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
首を横に振る (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 首を横に振る
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
首を横に振る tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 首を横に振る trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 首を横に振る tiếng Nhật nghĩa là gì.
to shake one's head;Kana: くびをよこにふる
Thuật ngữ liên quan tới 首を横に振る
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 首を横に振る trong tiếng Nhật
首を横に振る có nghĩa là: to shake one's head; Kana: くびをよこにふる
Đây là cách dùng 首を横に振る tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 首を横に振る tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.