騎馬 tiếng Nhật là gì?

騎馬 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 騎馬 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 騎馬 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 騎馬 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 騎馬

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

騎馬 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 騎馬 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa;

Kana: きば

Ví dụ cách sử dụng 騎馬 trong tiếng Nhật

  • - 騎馬戦をする:Chơi trò kị binh cưỡi ngựa.
  • - その騎馬武者は敵を倒そうと剣を使った:Những chiến binh cưỡi ngựa này đã dùng kiếm để giết chết kẻ thù của mình

Thuật ngữ liên quan tới 騎馬

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 騎馬 trong tiếng Nhật

騎馬 có nghĩa là: * n - sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa; Kana: きばVí dụ cách sử dụng 騎馬 trong tiếng Nhật- 騎馬戦をする:Chơi trò kị binh cưỡi ngựa.- その騎馬武者は敵を倒そうと剣を使った:Những chiến binh cưỡi ngựa này đã dùng kiếm để giết chết kẻ thù của mình

Đây là cách dùng 騎馬 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 騎馬 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.