Thông tin thuật ngữ 骨捻挫 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
骨捻挫 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 骨捻挫
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
骨捻挫 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 骨捻挫 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 骨捻挫 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- bị trẹo xương;Kana: ほねねんざ
Thuật ngữ liên quan tới 骨捻挫
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 骨捻挫 trong tiếng Nhật
骨捻挫 có nghĩa là: - bị trẹo xương; Kana: ほねねんざ
Đây là cách dùng 骨捻挫 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 骨捻挫 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.