高熱 tiếng Nhật là gì?

高熱 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 高熱 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 高熱 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 高熱 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 高熱

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

高熱 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 高熱 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n, pref - sốt cao;

Kana: こうねつ

Ví dụ cách sử dụng 高熱 trong tiếng Nhật

  • - 娘は昨夜高熱が出た。:Con gái tôi bị sốt cao đêm qua.
  • - 母は高熱を出して寝ている。:Mẹ tôi bị ốm phải đi nằm.

Thuật ngữ liên quan tới 高熱

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 高熱 trong tiếng Nhật

高熱 có nghĩa là: * n, pref - sốt cao; Kana: こうねつVí dụ cách sử dụng 高熱 trong tiếng Nhật- 娘は昨夜高熱が出た。:Con gái tôi bị sốt cao đêm qua.- 母は高熱を出して寝ている。:Mẹ tôi bị ốm phải đi nằm.

Đây là cách dùng 高熱 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 高熱 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.