Thông tin thuật ngữ 高金利 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
高金利 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 高金利
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
高金利 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 高金利 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 高金利 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - tiền đắt; tiền thân mến; sự quan tâm cao;Kana: こうきんり
Thuật ngữ liên quan tới 高金利
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 高金利 trong tiếng Nhật
高金利 có nghĩa là: *n - tiền đắt; tiền thân mến; sự quan tâm cao; Kana: こうきんり
Đây là cách dùng 高金利 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 高金利 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.