Thông tin thuật ngữ 鼻熊 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
鼻熊 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 鼻熊
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
鼻熊 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 鼻熊 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 鼻熊 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Cầy hương;Kana: はなぐま
Thuật ngữ liên quan tới 鼻熊
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 鼻熊 trong tiếng Nhật
鼻熊 có nghĩa là: * n - Cầy hương; Kana: はなぐま
Đây là cách dùng 鼻熊 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 鼻熊 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.