Thông tin thuật ngữ 龍馬 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
龍馬 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 龍馬
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
龍馬 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 龍馬 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 龍馬 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- splendid horse - ngựa hay;Kana: りゅうば
Thuật ngữ liên quan tới 龍馬
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 龍馬 trong tiếng Nhật
龍馬 có nghĩa là: - splendid horse - ngựa hay; Kana: りゅうば
Đây là cách dùng 龍馬 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 龍馬 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.