Thông tin thuật ngữ CRT tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
CRT (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ CRT
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
CRT tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ CRT trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ CRT tiếng Nhật nghĩa là gì.
cathode-ray tube, CRT;Kana: シーアルティー
Thuật ngữ liên quan tới CRT
Tóm lại nội dung ý nghĩa của CRT trong tiếng Nhật
CRT có nghĩa là: cathode-ray tube, CRT; Kana: シーアルティー
Đây là cách dùng CRT tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ CRT tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.