DNA修復 tiếng Nhật là gì?

DNA修復 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng DNA修復 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ DNA修復 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm DNA修復 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ DNA修復

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

DNA修復 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ DNA修復 tiếng Nhật nghĩa là gì.

DNA repair;

Kana: ディーエヌエーしゅうふく


Thuật ngữ liên quan tới DNA修復

Tóm lại nội dung ý nghĩa của DNA修復 trong tiếng Nhật

DNA修復 có nghĩa là: DNA repair; Kana: ディーエヌエーしゅうふく

Đây là cách dùng DNA修復 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ DNA修復 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.