Thông tin thuật ngữ E層 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
E層 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ E層
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
E層 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ E層 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ E層 tiếng Nhật nghĩa là gì.
E layer (of the ionosphere);Kana: イーそう
Thuật ngữ liên quan tới E層
Tóm lại nội dung ý nghĩa của E層 trong tiếng Nhật
E層 có nghĩa là: E layer (of the ionosphere); Kana: イーそう
Đây là cách dùng E層 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ E層 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.