Thông tin thuật ngữ écaillé tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
écaillé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ écaillé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
écaillé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ écaillé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ écaillé tiếng Pháp nghĩa là gì.
écaillé
tính từ
tróc vảy, bong vảy (bức tranh)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có trang trí hình vảy cá
(từ cũ, nghĩa cũ) có vảy
Poisson écaillé+ cá có vảy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của écaillé trong tiếng Pháp
écaillé. tính từ. tróc vảy, bong vảy (bức tranh). (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có trang trí hình vảy cá. (từ cũ, nghĩa cũ) có vảy. Poisson écaillé+ cá có vảy.
Đây là cách dùng écaillé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ écaillé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.