Thông tin thuật ngữ émolument tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
émolument (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ émolument
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
émolument tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ émolument trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ émolument tiếng Pháp nghĩa là gì.
émolument
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) phần (được hưởng, được chia)
(số nhiều) lương bổng, tiền công
Recevoir des émoluments+ lĩnh lương
(từ cũ, nghĩa cũ) lợi, lợi lộc
émolument
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) phần (được hưởng, được chia)
(số nhiều) lương bổng, tiền công
Recevoir des émoluments+ lĩnh lương
(từ cũ, nghĩa cũ) lợi, lợi lộc
Tóm lại nội dung ý nghĩa của émolument trong tiếng Pháp
émolument. danh từ giống đực. (luật học, pháp lý) phần (được hưởng, được chia). (số nhiều) lương bổng, tiền công. Recevoir des émoluments+ lĩnh lương. (từ cũ, nghĩa cũ) lợi, lợi lộc. . émolument. danh từ giống đực. (luật học, pháp lý) phần (được hưởng, được chia). (số nhiều) lương bổng, tiền công. Recevoir des émoluments+ lĩnh lương. (từ cũ, nghĩa cũ) lợi, lợi lộc.
Đây là cách dùng émolument tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ émolument tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.