Thông tin thuật ngữ êtres tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
êtres (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ êtres
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
êtres tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ êtres trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ êtres tiếng Pháp nghĩa là gì.
êtres
danh từ giống đực (số nhiều)
cách bố trí (trong nhà)
Les êtres d′une maison+ cách bố trí một ngôi nhà
Tóm lại nội dung ý nghĩa của êtres trong tiếng Pháp
êtres. danh từ giống đực (số nhiều). cách bố trí (trong nhà). Les êtres d′une maison+ cách bố trí một ngôi nhà.
Đây là cách dùng êtres tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ êtres tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.