abandon tiếng Pháp là gì?

abandon tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abandon trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ abandon tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm abandon tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abandon

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abandon tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abandon tiếng Pháp nghĩa là gì.

abandon
danh từ giống đực
sự bỏ, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ
Abandon de privilèges+ sự từ bỏ đặc quyền
# phản nghĩa
Acquisition, adoption; conservation, maintien. Raideur, tension, méfiance.
abandon à la providence+ phó thác cho trời
vivre dans l′abandon+ sống trong cảnh bơ vơ, không ai ngó ngàng tới
abandon du style+ sự phóng túng trong lời văn
abandon de poste+ sự đào nhiệm
abandon de soi-même+ sự quên mình
à l′abandon+ bỏ liều, bỏ thí
Un jardin laissé à l′abandon+ khu vườn bị bỏ hoang phế
avec abandon+ thả lỏng, thư thái
S′étendre avec abandon+ nằm xoài thư thái

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abandon trong tiếng Pháp

abandon. danh từ giống đực. sự bỏ, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ. Abandon de privilèges+ sự từ bỏ đặc quyền. # phản nghĩa. Acquisition, adoption; conservation, maintien. Raideur, tension, méfiance.. abandon à la providence+ phó thác cho trời. vivre dans l′abandon+ sống trong cảnh bơ vơ, không ai ngó ngàng tới. abandon du style+ sự phóng túng trong lời văn. abandon de poste+ sự đào nhiệm. abandon de soi-même+ sự quên mình. à l′abandon+ bỏ liều, bỏ thí. Un jardin laissé à l′abandon+ khu vườn bị bỏ hoang phế. avec abandon+ thả lỏng, thư thái. S′étendre avec abandon+ nằm xoài thư thái.

Đây là cách dùng abandon tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abandon tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới abandon