Thông tin thuật ngữ abdiquer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
abdiquer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ abdiquer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
abdiquer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ abdiquer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abdiquer tiếng Pháp nghĩa là gì.
abdiquer
ngoại động từ
nhường, bỏ
Abdiquer le trône, la couronne+ nhường ngôi, bỏ ngai vàng.
trút bỏ, từ bỏ
Abdiquer ses droits+ từ bỏ quyền lợi.
nội động từ
từ chức, thoái vị, khước từ
En dépit d′échecs répétés, il se refusait à abdiquer+ Mặc dù những thất bại liên tục, ông ta vẫn từ chối không chịu từ chức.
Abdiquer en faveur de son fils+ nhường ngôi lại cho con trai của ông ta.
Abdiquer devant les difficultés+ khước từ trước những khó khăn.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của abdiquer trong tiếng Pháp
abdiquer. ngoại động từ. nhường, bỏ. Abdiquer le trône, la couronne+ nhường ngôi, bỏ ngai vàng.. trút bỏ, từ bỏ. Abdiquer ses droits+ từ bỏ quyền lợi.. nội động từ. từ chức, thoái vị, khước từ. En dépit d′échecs répétés, il se refusait à abdiquer+ Mặc dù những thất bại liên tục, ông ta vẫn từ chối không chịu từ chức.. Abdiquer en faveur de son fils+ nhường ngôi lại cho con trai của ông ta.. Abdiquer devant les difficultés+ khước từ trước những khó khăn..
Đây là cách dùng abdiquer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abdiquer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.