abonnement tiếng Pháp là gì?

abonnement tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng abonnement trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ abonnement tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm abonnement tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ abonnement

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

abonnement tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ abonnement tiếng Pháp nghĩa là gì.

abonnement
danh từ giống đực
sự đặt mua, sự thuê bao
Prendre, souscrire un abonnement à un journal+ đặt mua, đăng ký mua một tờ báo.
thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện)
Il a encore attrapé un rhume, c′est un abonnement!+ Nó lại bị cảm cúm, thói quen thường đó mà!

Tóm lại nội dung ý nghĩa của abonnement trong tiếng Pháp

abonnement. danh từ giống đực. sự đặt mua, sự thuê bao. Prendre, souscrire un abonnement à un journal+ đặt mua, đăng ký mua một tờ báo.. thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện). Il a encore attrapé un rhume, c′est un abonnement!+ Nó lại bị cảm cúm, thói quen thường đó mà!.

Đây là cách dùng abonnement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ abonnement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới abonnement