acétique tiếng Pháp là gì?

acétique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng acétique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ acétique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm acétique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ acétique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

acétique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acétique tiếng Pháp nghĩa là gì.

acétique
tính từ
(hóa học) axêtic
Acide acétique+ axit axêtic
Ferment acétique+ men giấm
Fermentation acétique+ sự lên men giấm

Tóm lại nội dung ý nghĩa của acétique trong tiếng Pháp

acétique. tính từ. (hóa học) axêtic. Acide acétique+ axit axêtic. Ferment acétique+ men giấm. Fermentation acétique+ sự lên men giấm.

Đây là cách dùng acétique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acétique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới acétique