Thông tin thuật ngữ accessoire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
accessoire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ accessoire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
accessoire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accessoire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accessoire tiếng Pháp nghĩa là gì.
accessoire
tính từ
phụ, thứ yếu
Clause accessoire+ điều khoản phụ
Une idée accessoire+ một ý thứ yếu
danh từ giống đực
cái phụ
Le principal et l′accessoire+ cái chính và cái phụ
# phản nghĩa
Essentiel, principal
(số nhiều) đồ phụ tùng
Accessoires de bicyclette+ đồ phụ tùng xe đạp
(sân khấu) đồ dùng biểu diễn, đạo cụ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của accessoire trong tiếng Pháp
accessoire. tính từ. phụ, thứ yếu. Clause accessoire+ điều khoản phụ. Une idée accessoire+ một ý thứ yếu. danh từ giống đực. cái phụ. Le principal et l′accessoire+ cái chính và cái phụ. # phản nghĩa. Essentiel, principal. (số nhiều) đồ phụ tùng. Accessoires de bicyclette+ đồ phụ tùng xe đạp. (sân khấu) đồ dùng biểu diễn, đạo cụ.
Đây là cách dùng accessoire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accessoire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.