accompagner tiếng Pháp là gì?

accompagner tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng accompagner trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ accompagner tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm accompagner tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ accompagner

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

accompagner tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accompagner tiếng Pháp nghĩa là gì.

accompagner
ngoại động từ
đi cùng, đi theo áp tải
Accompagner un convoi+ áp tải một đoàn xe
kèm theo
Accompagner sa réponse d′un rire+ trả lời kèm theo nụ cười
# phản nghĩa
Quitter; précéder, suivre
(âm nhạc) đệm
Le piano accompagne mon chant+ đàn pianô đệm lời tôi hát

Tóm lại nội dung ý nghĩa của accompagner trong tiếng Pháp

accompagner. ngoại động từ. đi cùng, đi theo áp tải. Accompagner un convoi+ áp tải một đoàn xe. kèm theo. Accompagner sa réponse d′un rire+ trả lời kèm theo nụ cười. # phản nghĩa. Quitter; précéder, suivre. (âm nhạc) đệm. Le piano accompagne mon chant+ đàn pianô đệm lời tôi hát.

Đây là cách dùng accompagner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accompagner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới accompagner