Thông tin thuật ngữ acéphale tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
acéphale (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ acéphale
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
acéphale tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acéphale trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acéphale tiếng Pháp nghĩa là gì.
acéphale
tính từ
(động vật học) không đầu
Monstre acéphale+ quái vật không đầu
Mollusques acéphales+ động vật thân mềm không đầu
không có cá tính
(sử học) không có người lãnh đạo, không có lãnh tụ
Gouvernement acéphale+ chính phủ không có người lãnh đạo
danh từ giống đực
quái thai không đầu
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) động vật thân mềm mang tấm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của acéphale trong tiếng Pháp
acéphale. tính từ. (động vật học) không đầu. Monstre acéphale+ quái vật không đầu. Mollusques acéphales+ động vật thân mềm không đầu. không có cá tính. (sử học) không có người lãnh đạo, không có lãnh tụ. Gouvernement acéphale+ chính phủ không có người lãnh đạo. danh từ giống đực. quái thai không đầu. (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) động vật thân mềm mang tấm.
Đây là cách dùng acéphale tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ acéphale tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.