Thông tin thuật ngữ agénésie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
agénésie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ agénésie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
agénésie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ agénésie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agénésie tiếng Pháp nghĩa là gì.
agénésie
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự ngừng phát triển (của phôi)
sự vô sinh, sự thiếu khả năng sinh sản
sự thiếu (từ lúc sơ sinh)
Agénésie ovarienne+ sự thiếu buồng trứng (từ lúc sơ sinh)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của agénésie trong tiếng Pháp
agénésie. danh từ giống cái. (sinh vật học) sự ngừng phát triển (của phôi). sự vô sinh, sự thiếu khả năng sinh sản. sự thiếu (từ lúc sơ sinh). Agénésie ovarienne+ sự thiếu buồng trứng (từ lúc sơ sinh).
Đây là cách dùng agénésie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agénésie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.