Thông tin thuật ngữ agenda tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
agenda (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ agenda
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
agenda tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ agenda trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agenda tiếng Pháp nghĩa là gì.
agenda
danh từ giống đực
sổ nhật ký (ghi việc cần làm)
Agendas de bureau/de poche+ sổ nhật ký văn phòng/bỏ túi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của agenda trong tiếng Pháp
agenda. danh từ giống đực. sổ nhật ký (ghi việc cần làm). Agendas de bureau/de poche+ sổ nhật ký văn phòng/bỏ túi.
Đây là cách dùng agenda tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agenda tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.