Thông tin thuật ngữ agiter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
agiter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ agiter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
agiter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ agiter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agiter tiếng Pháp nghĩa là gì.
agiter
ngoại động từ
khuấy, lắc
Agiter un liquide+ khuấy một chất lỏng
Barque agitée par les vagues+ thuyền bị sóng đánh lắc lư
Agiter avant utilisation+ lắc trước khi dùng (ghi trên lọ thuốc uống)
phất, phe phẩy, rung, vẫy
Agiter le drapeau+ phất cờ
agiter une branche d′arbre+ rung một cành cây
Agiter la queue+ vẫy đuôi
Agiter les bras pour faire signe+ vẫy tay làm hiệu
khuấy động
Agiter le peuple+ khuấy động nhân dân
giày vò, làm bồn chồn
# phản nghĩa
Calmer
bàn cãi
Agiter une question+ bàn cãi một vấn đề
Tóm lại nội dung ý nghĩa của agiter trong tiếng Pháp
agiter. ngoại động từ. khuấy, lắc. Agiter un liquide+ khuấy một chất lỏng. Barque agitée par les vagues+ thuyền bị sóng đánh lắc lư. Agiter avant utilisation+ lắc trước khi dùng (ghi trên lọ thuốc uống). phất, phe phẩy, rung, vẫy. Agiter le drapeau+ phất cờ. agiter une branche d′arbre+ rung một cành cây. Agiter la queue+ vẫy đuôi. Agiter les bras pour faire signe+ vẫy tay làm hiệu. khuấy động. Agiter le peuple+ khuấy động nhân dân. giày vò, làm bồn chồn. # phản nghĩa. Calmer. bàn cãi. Agiter une question+ bàn cãi một vấn đề.
Đây là cách dùng agiter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agiter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.