Thông tin thuật ngữ agrégatif tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
agrégatif (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ agrégatif
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
agrégatif tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ agrégatif trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agrégatif tiếng Pháp nghĩa là gì.
agrégatif
danh từ
(thân mật) sinh viên chuẩn bị thi thạc sĩ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của agrégatif trong tiếng Pháp
agrégatif. danh từ. (thân mật) sinh viên chuẩn bị thi thạc sĩ.
Đây là cách dùng agrégatif tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agrégatif tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.