Thông tin thuật ngữ aigre doux tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
aigre doux (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ aigre doux
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
aigre doux tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aigre doux trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aigre doux tiếng Pháp nghĩa là gì.
aigre-doux
tính từ
nhôn nhốt
Fruit aigre-doux+ quả nhôn nhốt
Porc à la sauce aigre-douce+ heo nấu xốt chua ngọt
mát; nhẹ nhàng mà chua chát
Paroles aigres-douces+ lời nói mát
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aigre doux trong tiếng Pháp
aigre-doux. tính từ. nhôn nhốt. Fruit aigre-doux+ quả nhôn nhốt. Porc à la sauce aigre-douce+ heo nấu xốt chua ngọt. mát; nhẹ nhàng mà chua chát. Paroles aigres-douces+ lời nói mát.
Đây là cách dùng aigre doux tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aigre doux tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.