Thông tin thuật ngữ alcoolique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
alcoolique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ alcoolique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
alcoolique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ alcoolique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alcoolique tiếng Pháp nghĩa là gì.
alcoolique
tính từ
xem alcool
Boisson alcoolique+ thức uống có cồn
Fermentation alcoolique+ sự lên men rượu
nghiện rượu
Délire alcoolique+ cơn mê sảng vì rượu
# phản nghĩa
Abstème, sobre
danh từ
người nghiện rượu
Un alcoolique invétéré+ người nghiện rượu lâu năm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của alcoolique trong tiếng Pháp
alcoolique. tính từ. xem alcool. Boisson alcoolique+ thức uống có cồn. Fermentation alcoolique+ sự lên men rượu. nghiện rượu. Délire alcoolique+ cơn mê sảng vì rượu. # phản nghĩa. Abstème, sobre. danh từ. người nghiện rượu. Un alcoolique invétéré+ người nghiện rượu lâu năm.
Đây là cách dùng alcoolique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alcoolique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.