Thông tin thuật ngữ aliénation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
aliénation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ aliénation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
aliénation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aliénation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aliénation tiếng Pháp nghĩa là gì.
aliénation
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng
Aliénation de territoire+ sự chuyển nhượng lãnh thổ
sự ghét bỏ
Provoquer l′aliénation des coeurs+ khiến cho mọi người ghét bỏ
sự bỏ, sự mất (một quyền lợi...)
(y học) bệnh tâm thần
(triết học) sự tha hóa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aliénation trong tiếng Pháp
aliénation. danh từ giống cái. (luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng. Aliénation de territoire+ sự chuyển nhượng lãnh thổ. sự ghét bỏ. Provoquer l′aliénation des coeurs+ khiến cho mọi người ghét bỏ. sự bỏ, sự mất (một quyền lợi...). (y học) bệnh tâm thần. (triết học) sự tha hóa.
Đây là cách dùng aliénation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aliénation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.