Thông tin thuật ngữ allocation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
allocation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ allocation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
allocation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ allocation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ allocation tiếng Pháp nghĩa là gì.
allocation
danh từ giống cái
sự trợ cấp
Allocation de chômage+ trợ cấp thất nghiệp
tiền trợ cấp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của allocation trong tiếng Pháp
allocation. danh từ giống cái. sự trợ cấp. Allocation de chômage+ trợ cấp thất nghiệp. tiền trợ cấp.
Đây là cách dùng allocation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ allocation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.