alphabétisation tiếng Pháp là gì?

alphabétisation tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alphabétisation trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ alphabétisation tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm alphabétisation tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alphabétisation

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

alphabétisation tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alphabétisation tiếng Pháp nghĩa là gì.

alphabétisation
danh từ giống cái
sự xóa nạn mù chữ
Alphabétisation des travailleurs immigrés+ sự xoá nạn mù chữ cho người lao động di cư

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alphabétisation trong tiếng Pháp

alphabétisation. danh từ giống cái. sự xóa nạn mù chữ. Alphabétisation des travailleurs immigrés+ sự xoá nạn mù chữ cho người lao động di cư.

Đây là cách dùng alphabétisation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alphabétisation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới alphabétisation