amateur tiếng Pháp là gì?

amateur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amateur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ amateur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm amateur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amateur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amateur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amateur tiếng Pháp nghĩa là gì.

amateur
tính từ
ham thích
Amateur de tableaux+ ham thích tranh
không chuyên, nghiệp dư
Photographe amateur+ người chơi ảnh không chuyên
(thân mật) muốn mua, định mua
danh từ giống đực
người ham thích
kẻ chơi không chuyên
(nghĩa xấu) kẻ làm việc theo lối tài tử (không nhiệt tình, không đến nơi đến chốn)
Travailler en amateur+ làm việc theo lối tài tử
(thân mật) người muốn mua, người định mua

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amateur trong tiếng Pháp

amateur. tính từ. ham thích. Amateur de tableaux+ ham thích tranh. không chuyên, nghiệp dư. Photographe amateur+ người chơi ảnh không chuyên. (thân mật) muốn mua, định mua. danh từ giống đực. người ham thích. kẻ chơi không chuyên. (nghĩa xấu) kẻ làm việc theo lối tài tử (không nhiệt tình, không đến nơi đến chốn). Travailler en amateur+ làm việc theo lối tài tử. (thân mật) người muốn mua, người định mua.

Đây là cách dùng amateur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amateur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới amateur