Thông tin thuật ngữ amicale tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
amicale (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ amicale
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
amicale tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amicale trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amicale tiếng Pháp nghĩa là gì.
amicale
tính từ giống cái
xem amical
danh từ giống cái
hội ái hữu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của amicale trong tiếng Pháp
amicale. tính từ giống cái. xem amical. danh từ giống cái. hội ái hữu.
Đây là cách dùng amicale tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amicale tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.