Thông tin thuật ngữ amniotique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
amniotique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ amniotique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
amniotique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amniotique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amniotique tiếng Pháp nghĩa là gì.
amniotique
tính từ
xem amnios
Liquide amniotique+ nước ối
Brides amniotiques+ dây chằng màng ối
Tóm lại nội dung ý nghĩa của amniotique trong tiếng Pháp
amniotique. tính từ. xem amnios. Liquide amniotique+ nước ối. Brides amniotiques+ dây chằng màng ối.
Đây là cách dùng amniotique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amniotique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.