amnistié tiếng Pháp là gì?

amnistié tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amnistié trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ amnistié tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm amnistié tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amnistié

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amnistié tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amnistié tiếng Pháp nghĩa là gì.

amnistié
tính từ
được ân xá
danh từ
người được ân xá

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amnistié trong tiếng Pháp

amnistié. tính từ. được ân xá. danh từ. người được ân xá.

Đây là cách dùng amnistié tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amnistié tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới amnistié