amoindrissement tiếng Pháp là gì?

amoindrissement tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amoindrissement trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ amoindrissement tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm amoindrissement tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amoindrissement

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amoindrissement tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amoindrissement tiếng Pháp nghĩa là gì.

amoindrissement
danh từ giống đực
sự bớt đi, sự giảm đi
# phản nghĩa
Accroissement, augmentation

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amoindrissement trong tiếng Pháp

amoindrissement. danh từ giống đực. sự bớt đi, sự giảm đi. # phản nghĩa. Accroissement, augmentation.

Đây là cách dùng amoindrissement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amoindrissement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới amoindrissement