Thông tin thuật ngữ amollissant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
amollissant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ amollissant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
amollissant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amollissant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amollissant tiếng Pháp nghĩa là gì.
amollissant
tính từ
làm mềm yếu
La paresse est amollissante+ tính lười biếng làm cho con người mềm yếu
# phản nghĩa
Exaltant, tonique
Tóm lại nội dung ý nghĩa của amollissant trong tiếng Pháp
amollissant. tính từ. làm mềm yếu. La paresse est amollissante+ tính lười biếng làm cho con người mềm yếu. # phản nghĩa. Exaltant, tonique.
Đây là cách dùng amollissant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amollissant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.