amorce tiếng Pháp là gì?

amorce tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amorce trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ amorce tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm amorce tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amorce

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amorce tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amorce tiếng Pháp nghĩa là gì.

amorce
danh từ giống cái
mồi (mồi câu, mồi lửa...)
Le blé, le pain, le sang, les vers servent d′amorces+ lúa mì, bánh mì, máu, sâu đều dùng làm mồi câu
bả
Les amorces des honneurs+ bả vinh hoa
sự bắt đầu; bước đi
L′amorce d′une négociation+ bước đầu của cuộc thương lượng
đoạn đầu (của con đường đang đắp)
(tin học) phần kéo theo sự xuất hiện nhiều chỉ lệnh kế tiếp (trong một chương trình)
# phản nghĩa
Achèvement, conclusion

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amorce trong tiếng Pháp

amorce. danh từ giống cái. mồi (mồi câu, mồi lửa...). Le blé, le pain, le sang, les vers servent d′amorces+ lúa mì, bánh mì, máu, sâu đều dùng làm mồi câu. bả. Les amorces des honneurs+ bả vinh hoa. sự bắt đầu; bước đi. L′amorce d′une négociation+ bước đầu của cuộc thương lượng. đoạn đầu (của con đường đang đắp). (tin học) phần kéo theo sự xuất hiện nhiều chỉ lệnh kế tiếp (trong một chương trình). # phản nghĩa. Achèvement, conclusion.

Đây là cách dùng amorce tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amorce tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới amorce