amputer tiếng Pháp là gì?

amputer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng amputer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ amputer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm amputer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ amputer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

amputer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amputer tiếng Pháp nghĩa là gì.

amputer
ngoại động từ
(y học) cắt cụt
Amputer un bras à qqn+ cắt cụt (cưa) một cánh tay của ai
Amputer qqn de la jambe+ cắt cụt (cưa) chân của ai
cắt xén
Amputer un article de journal+ cắt xén một bài báo
La pièce a été amputée de plusieurs scènes+ vở tuồng bị cắt bớt nhiều cảnh

Tóm lại nội dung ý nghĩa của amputer trong tiếng Pháp

amputer. ngoại động từ. (y học) cắt cụt. Amputer un bras à qqn+ cắt cụt (cưa) một cánh tay của ai. Amputer qqn de la jambe+ cắt cụt (cưa) chân của ai. cắt xén. Amputer un article de journal+ cắt xén một bài báo. La pièce a été amputée de plusieurs scènes+ vở tuồng bị cắt bớt nhiều cảnh.

Đây là cách dùng amputer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amputer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới amputer