Thông tin thuật ngữ amyotrophie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
amyotrophie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ amyotrophie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
amyotrophie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amyotrophie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amyotrophie tiếng Pháp nghĩa là gì.
amyotrophie
danh từ giống cái
(y học) chứng teo cơ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của amyotrophie trong tiếng Pháp
amyotrophie. danh từ giống cái. (y học) chứng teo cơ.
Đây là cách dùng amyotrophie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amyotrophie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.