ancienneté tiếng Pháp là gì?

ancienneté tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ancienneté trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ancienneté tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm ancienneté tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ancienneté

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ancienneté tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ancienneté tiếng Pháp nghĩa là gì.

ancienneté
danh từ giống cái
tình trạng lâu đời
thâm niên
Avancement à l′ancienneté+ nâng bậc theo thâm niên
Avoir dix ans d′ancienneté+ có thâm niên 10 năm
# phản nghĩa
Nouveauté
de toute ancienneté+ từ thời xa xưa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ancienneté trong tiếng Pháp

ancienneté. danh từ giống cái. tình trạng lâu đời. thâm niên. Avancement à l′ancienneté+ nâng bậc theo thâm niên. Avoir dix ans d′ancienneté+ có thâm niên 10 năm. # phản nghĩa. Nouveauté. de toute ancienneté+ từ thời xa xưa.

Đây là cách dùng ancienneté tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ancienneté tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ancienneté