Thông tin thuật ngữ anesthésiant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
anesthésiant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ anesthésiant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
anesthésiant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ anesthésiant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anesthésiant tiếng Pháp nghĩa là gì.
anesthésiant
tính từ
như anesthésique
danh từ giống đực
thuốc mê, thuốc tê
Tóm lại nội dung ý nghĩa của anesthésiant trong tiếng Pháp
anesthésiant. tính từ. như anesthésique. danh từ giống đực. thuốc mê, thuốc tê.
Đây là cách dùng anesthésiant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anesthésiant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.