Thông tin thuật ngữ antéposer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
antéposer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ antéposer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
antéposer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ antéposer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ antéposer tiếng Pháp nghĩa là gì.
antéposer
ngoại động từ
(ngôn ngữ học) đặt ra phía trước (bên trái một thành phần khác trong câu)
Antéposer un adjectif+ đặt một tính từ ra phía trước
# phản nghĩa
Postposer
Tóm lại nội dung ý nghĩa của antéposer trong tiếng Pháp
antéposer. ngoại động từ. (ngôn ngữ học) đặt ra phía trước (bên trái một thành phần khác trong câu). Antéposer un adjectif+ đặt một tính từ ra phía trước. # phản nghĩa. Postposer.
Đây là cách dùng antéposer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ antéposer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.